Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学习
Pinyin: xuéxí
Meanings: học, học tập, to study, to learn, 从阅读、听讲、研究、实践中获得知识或技能
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 冫, 𠃌
Chinese meaning: 从阅读、听讲、研究、实践中获得知识或技能
Grammar: Động từ chỉ hành động học tập.
Example: 我每天都学习中文。
Example pinyin: wǒ měi tiān dōu xué xí zhōng wén 。
Tiếng Việt: Tôi học tiếng Trung mỗi ngày.

📷 Reading under outdoor sunlight
Nghĩa chính
Tiếng Việt
học, học tập
Nghĩa phụ
English
to study, to learn
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从阅读、听讲、研究、实践中获得知识或技能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
