Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学习

Pinyin: xué xí

Meanings: Học tập, tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới, To study or acquire knowledge/skills., ①通过阅读、听讲、研究、实践等获得知识或技能的过程。[例]学习一种语言。[例]学习数学。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 冫, 𠃌

Chinese meaning: ①通过阅读、听讲、研究、实践等获得知识或技能的过程。[例]学习一种语言。[例]学习数学。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Có thể kết hợp với danh từ chỉ môn học, kỹ năng phía sau (学习汉语 - học tiếng Trung).

Example: 他每天都要学习两个小时。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yào xué xí liǎng gè xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều học tập hai tiếng đồng hồ.

学习
xué xí
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học tập, tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới

To study or acquire knowledge/skills.

通过阅读、听讲、研究、实践等获得知识或技能的过程。学习一种语言。学习数学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学习 (xué xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung