Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤魂野鬼
Pinyin: gū hún yě guǐ
Meanings: Chỉ những linh hồn lang thang không nơi nương tựa, thường được dùng để nói về người chết oan hoặc cô đơn., Refers to wandering souls without any support, often used to describe those who died unjustly or were lonely., 比喻没有依靠,处境艰难的人。[出处]钱钟书《围城》“人家哪里有工夫梦见我们这种孤魂野鬼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 子, 瓜, 云, 鬼, 予, 里, 儿, 厶, 甶
Chinese meaning: 比喻没有依靠,处境艰难的人。[出处]钱钟书《围城》“人家哪里有工夫梦见我们这种孤魂野鬼。”
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian hoặc truyện ma quái liên quan đến linh hồn.
Example: 那片荒地据说有很多孤魂野鬼徘徊不去。
Example pinyin: nà piàn huāng dì jù shuō yǒu hěn duō gū hún yě guǐ pái huái bú qù 。
Tiếng Việt: Người ta đồn rằng có rất nhiều linh hồn lang thang ở vùng đất hoang đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những linh hồn lang thang không nơi nương tựa, thường được dùng để nói về người chết oan hoặc cô đơn.
Nghĩa phụ
English
Refers to wandering souls without any support, often used to describe those who died unjustly or were lonely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻没有依靠,处境艰难的人。[出处]钱钟书《围城》“人家哪里有工夫梦见我们这种孤魂野鬼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế