Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤高

Pinyin: gū gāo

Meanings: Lonely and noble, often refers to someone with a proud character who doesn't easily blend in with the crowd., Cô độc và cao quý, thường chỉ người có tính cách kiêu hãnh, không dễ hòa nhập với đám đông., ①特立高耸。[例]孤高特立。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 子, 瓜, 亠, 冋, 口

Chinese meaning: ①特立高耸。[例]孤高特立。

Grammar: Từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách hay phong thái của một người. Đôi khi mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他性格孤高,不喜欢与人交往。

Example pinyin: tā xìng gé gū gāo , bù xǐ huan yǔ rén jiāo wǎng 。

Tiếng Việt: Anh ta có tính cách kiêu hãnh và không thích giao tiếp với mọi người.

孤高
gū gāo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô độc và cao quý, thường chỉ người có tính cách kiêu hãnh, không dễ hòa nhập với đám đông.

Lonely and noble, often refers to someone with a proud character who doesn't easily blend in with the crowd.

特立高耸。孤高特立

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孤高 (gū gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung