Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤雏腐鼠
Pinyin: gū chú fǔ shǔ
Meanings: Chỉ những thứ nhỏ bé, yếu đuối và không đáng giá, đôi khi được dùng để nói về con người hoặc sự vật kém cỏi., Refers to something small, weak, and worthless; sometimes used to describe people or things of low value., 孤独的鸟雏,腐烂的老鼠。比喻微贱而不值得一说的人或事物。[出处]《庄子·秋水》“于是鸱得腐鼠,剜鹐过之,仰而视之,曰‘吓!’”《后汉书·窦宪传》国家弃宪,如孤雏腐鼠耳。”[例]女子当以四十以前死,人犹悼惜,青裙白发,作~,吾不愿也。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 子, 瓜, 刍, 隹, 府, 肉, 臼
Chinese meaning: 孤独的鸟雏,腐烂的老鼠。比喻微贱而不值得一说的人或事物。[出处]《庄子·秋水》“于是鸱得腐鼠,剜鹐过之,仰而视之,曰‘吓!’”《后汉书·窦宪传》国家弃宪,如孤雏腐鼠耳。”[例]女子当以四十以前死,人犹悼惜,青裙白发,作~,吾不愿也。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十二。
Grammar: Thành ngữ thường mang ý nghĩa miệt thị hoặc coi thường, do đó cần lưu ý ngữ cảnh khi sử dụng.
Example: 那些小偷不过是孤雏腐鼠罢了,不值得我们担心。
Example pinyin: nà xiē xiǎo tōu bú guò shì gū chú fǔ shǔ bà le , bù zhí dé wǒ men dān xīn 。
Tiếng Việt: Những tên trộm đó chỉ là hạng vô tích sự, không đáng để chúng ta lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những thứ nhỏ bé, yếu đuối và không đáng giá, đôi khi được dùng để nói về con người hoặc sự vật kém cỏi.
Nghĩa phụ
English
Refers to something small, weak, and worthless; sometimes used to describe people or things of low value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孤独的鸟雏,腐烂的老鼠。比喻微贱而不值得一说的人或事物。[出处]《庄子·秋水》“于是鸱得腐鼠,剜鹐过之,仰而视之,曰‘吓!’”《后汉书·窦宪传》国家弃宪,如孤雏腐鼠耳。”[例]女子当以四十以前死,人犹悼惜,青裙白发,作~,吾不愿也。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế