Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤陋

Pinyin: gū lòu

Meanings: Kém hiểu biết, thiếu kiến thức., Ignorant, lacking knowledge., ①见闻少,学识浅薄。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 子, 瓜, 阝

Chinese meaning: ①见闻少,学识浅薄。

Grammar: Từ ghép mang tính chất miêu tả, thường đi liền với 寡闻 (ít nghe, ít biết) để tăng cường ý nghĩa. Sử dụng trong văn nói và văn viết.

Example: 由于长期闭塞,他变得孤陋寡闻。

Example pinyin: yóu yú cháng qī bì sè , tā biàn de gū lòu guǎ wén 。

Tiếng Việt: Do bị cô lập lâu dài, anh ta trở nên kém hiểu biết.

孤陋
gū lòu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kém hiểu biết, thiếu kiến thức.

Ignorant, lacking knowledge.

见闻少,学识浅薄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...