Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤豚腐鼠

Pinyin: gū tún fǔ shǔ

Meanings: A lonely piglet and a dead rat, referring to something insignificant or worthless., Chú heo con cô đơn và chuột chết, ám chỉ những thứ tầm thường, không đáng giá., 比喻微贱而不值得一说的人或事物。同孤雏腐鼠”。[出处]清·钱谦益《春秋论二》“成济,奴隶小人,昭视之,孤豚腐鼠耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 46

Radicals: 子, 瓜, 月, 豕, 府, 肉, 臼

Chinese meaning: 比喻微贱而不值得一说的人或事物。同孤雏腐鼠”。[出处]清·钱谦益《春秋论二》“成济,奴隶小人,昭视之,孤豚腐鼠耳。”

Grammar: Biểu tượng mang tính hình ảnh, ít sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại. Thường dùng trong văn viết hoặc văn học cổ điển.

Example: 这些小玩意儿,不过是孤豚腐鼠罢了。

Example pinyin: zhè xiē xiǎo wán yì ér , bú guò shì gū tún fǔ shǔ bà le 。

Tiếng Việt: Những món đồ chơi nhỏ này chẳng qua chỉ là những thứ tầm thường không đáng giá.

孤豚腐鼠
gū tún fǔ shǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú heo con cô đơn và chuột chết, ám chỉ những thứ tầm thường, không đáng giá.

A lonely piglet and a dead rat, referring to something insignificant or worthless.

比喻微贱而不值得一说的人或事物。同孤雏腐鼠”。[出处]清·钱谦益《春秋论二》“成济,奴隶小人,昭视之,孤豚腐鼠耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孤豚腐鼠 (gū tún fǔ shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung