Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤行己见
Pinyin: gū xíng jǐ jiàn
Meanings: To stubbornly follow one's own opinion despite others' advice., Kiên quyết làm theo ý kiến riêng của mình, bất chấp người khác khuyên ngăn., 不接受别人的意见,固执地照自己的意见行事。[出处]毛泽东《论联合政府》“过去和现在都有这样的人,企图孤行己见,不尊重我们的意见,但是结果都不通。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 子, 瓜, 亍, 彳, 己, 见
Chinese meaning: 不接受别人的意见,固执地照自己的意见行事。[出处]毛泽东《论联合政府》“过去和现在都有这样的人,企图孤行己见,不尊重我们的意见,但是结果都不通。”
Grammar: Dùng để diễn tả tính cách cố chấp, bảo thủ. Thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他总是孤行己见,不听从别人的意见。
Example pinyin: tā zǒng shì gū xíng jǐ jiàn , bù tīng cóng bié rén de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn khăng khăng làm theo ý mình, không nghe lời khuyên của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên quyết làm theo ý kiến riêng của mình, bất chấp người khác khuyên ngăn.
Nghĩa phụ
English
To stubbornly follow one's own opinion despite others' advice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不接受别人的意见,固执地照自己的意见行事。[出处]毛泽东《论联合政府》“过去和现在都有这样的人,企图孤行己见,不尊重我们的意见,但是结果都不通。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế