Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤行己意
Pinyin: gū xíng jǐ yì
Meanings: Kiên trì thực hiện ý kiến của riêng mình, không quan tâm đến ý kiến của người khác., To persist in carrying out one's own opinion, disregarding others' opinions., 不接受别人的意见,固执地照自己的意见行事。[出处]鲁迅《集外集·记杨树达”君的袭来》“我想,原来是一个孤行己意,随随便便的青年,怪不得他模样如此傲慢。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 子, 瓜, 亍, 彳, 己, 心, 音
Chinese meaning: 不接受别人的意见,固执地照自己的意见行事。[出处]鲁迅《集外集·记杨树达”君的袭来》“我想,原来是一个孤行己意,随随便便的青年,怪不得他模样如此傲慢。”
Grammar: Gần nghĩa với “孤行一意”. Dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự cứng đầu.
Example: 尽管大家反对,他还是孤行己意。
Example pinyin: jǐn guǎn dà jiā fǎn duì , tā hái shì gū xíng jǐ yì 。
Tiếng Việt: Mặc dù mọi người phản đối, anh ấy vẫn kiên trì ý kiến của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên trì thực hiện ý kiến của riêng mình, không quan tâm đến ý kiến của người khác.
Nghĩa phụ
English
To persist in carrying out one's own opinion, disregarding others' opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不接受别人的意见,固执地照自己的意见行事。[出处]鲁迅《集外集·记杨树达”君的袭来》“我想,原来是一个孤行己意,随随便便的青年,怪不得他模样如此傲慢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế