Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤苦仃俜
Pinyin: gū kǔ dīng pīng
Meanings: Lonely, poor, and without support., Cô đơn, nghèo khổ và không nơi nương tựa., 犹言孤苦零丁。[出处]明·汤显祖《牡丹亭·诘病》“今生怎生?偏则是红颜薄命,眼见的孤苦仃俜。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 子, 瓜, 古, 艹, 丁, 亻, 甹
Chinese meaning: 犹言孤苦零丁。[出处]明·汤显祖《牡丹亭·诘病》“今生怎生?偏则是红颜薄命,眼见的孤苦仃俜。”
Grammar: Thường dùng để mô tả hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn tình cảm hoặc vật chất.
Example: 她从小孤苦仃俜,没人照顾。
Example pinyin: tā cóng xiǎo gū kǔ dīng pīng , méi rén zhào gù 。
Tiếng Việt: Từ nhỏ cô ấy đã cô đơn nghèo khổ, không ai chăm sóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cô đơn, nghèo khổ và không nơi nương tựa.
Nghĩa phụ
English
Lonely, poor, and without support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言孤苦零丁。[出处]明·汤显祖《牡丹亭·诘病》“今生怎生?偏则是红颜薄命,眼见的孤苦仃俜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế