Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤拔

Pinyin: gū bá

Meanings: Proper noun (referring to a French general) or meaning 'unique and outstanding'., Tên riêng (chỉ một vị tướng Pháp) hoặc mang nghĩa 'độc đáo và kiệt xuất'., ①形容山势挺立凸出。[例]而瑰姿万变,有若云起日观,尽成丹霞,峰折灵掌,无非峻势;皆天光朗映,秀气孤拔,岂藻饰而削成者哉!——唐·吕温《送薛大信归临晋序》。*②形容独行其是,不合群;孤高。[例]他流露出一种清高孤拔的情绪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 子, 瓜, 扌, 犮

Chinese meaning: ①形容山势挺立凸出。[例]而瑰姿万变,有若云起日观,尽成丹霞,峰折灵掌,无非峻势;皆天光朗映,秀气孤拔,岂藻饰而削成者哉!——唐·吕温《送薛大信归临晋序》。*②形容独行其是,不合群;孤高。[例]他流露出一种清高孤拔的情绪。

Grammar: Có thể là tên riêng hoặc tính từ tuỳ ngữ cảnh.

Example: 孤拔将军在历史上很有名。

Example pinyin: gū bá jiāng jūn zài lì shǐ shàng hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Tướng quân Cô-bát rất nổi tiếng trong lịch sử.

孤拔
gū bá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng (chỉ một vị tướng Pháp) hoặc mang nghĩa 'độc đáo và kiệt xuất'.

Proper noun (referring to a French general) or meaning 'unique and outstanding'.

形容山势挺立凸出。而瑰姿万变,有若云起日观,尽成丹霞,峰折灵掌,无非峻势;皆天光朗映,秀气孤拔,岂藻饰而削成者哉!——唐·吕温《送薛大信归临晋序》

形容独行其是,不合群;孤高。他流露出一种清高孤拔的情绪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孤拔 (gū bá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung