Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤悬浮寄

Pinyin: gū xuán fú jì

Meanings: Floating without support, like an object suspended in mid-air., Lơ lửng, không có chỗ dựa, giống như vật thể nổi giữa không trung., 形容孤立而没有依托。[出处]清·冯桂芬《公启曾协揆》“[上海]势居下游,无险可扼。蕞尔区,孤悬浮寄,数十里外皆贼兵。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 子, 瓜, 县, 心, 孚, 氵, 奇, 宀

Chinese meaning: 形容孤立而没有依托。[出处]清·冯桂芬《公启曾协揆》“[上海]势居下游,无险可扼。蕞尔区,孤悬浮寄,数十里外皆贼兵。”

Grammar: Thường được dùng để miêu tả tình huống không chắc chắn hoặc không ổn định.

Example: 他的计划孤悬浮寄,没有实际可行性。

Example pinyin: tā de jì huà gū xuán fú jì , méi yǒu shí jì kě xíng xìng 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy lơ lửng, không có tính khả thi thực tế.

孤悬浮寄
gū xuán fú jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lơ lửng, không có chỗ dựa, giống như vật thể nổi giữa không trung.

Floating without support, like an object suspended in mid-air.

形容孤立而没有依托。[出处]清·冯桂芬《公启曾协揆》“[上海]势居下游,无险可扼。蕞尔区,孤悬浮寄,数十里外皆贼兵。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...