Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤悬客寄

Pinyin: gū xuán kè jì

Meanings: Nơi xa xôi, cách biệt như khách trọ., A remote place, like a temporary lodging for travelers., 犹言孤悬浮寄。形容孤立而没有依托。[出处]清·曾国藩《送江小帆同年视学湖北序》“彼学政者,孤悬客寄于一行省之中,守土者皆貎敬而神拒之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 子, 瓜, 县, 心, 各, 宀, 奇

Chinese meaning: 犹言孤悬浮寄。形容孤立而没有依托。[出处]清·曾国藩《送江小帆同年视学湖北序》“彼学政者,孤悬客寄于一行省之中,守土者皆貎敬而神拒之。”

Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm giác xa lạ, lạc lõng ở nơi không quen thuộc.

Example: 他在异国他乡,感觉自己像是孤悬客寄。

Example pinyin: tā zài yì guó tā xiāng , gǎn jué zì jǐ xiàng shì gū xuán kè jì 。

Tiếng Việt: Ở đất khách quê người, anh ấy cảm thấy mình như một người khách trọ xa lạ.

孤悬客寄
gū xuán kè jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi xa xôi, cách biệt như khách trọ.

A remote place, like a temporary lodging for travelers.

犹言孤悬浮寄。形容孤立而没有依托。[出处]清·曾国藩《送江小帆同年视学湖北序》“彼学政者,孤悬客寄于一行省之中,守土者皆貎敬而神拒之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孤悬客寄 (gū xuán kè jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung