Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤岛

Pinyin: gū dǎo

Meanings: Đảo hoang, đảo biệt lập., Isolated island., ①离大陆很远,周围没有其他岛屿的岛。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 子, 瓜, 山

Chinese meaning: ①离大陆很远,周围没有其他岛屿的岛。

Grammar: Thường xuất hiện trong các truyện phiêu lưu hoặc mô tả địa lý.

Example: 那是一个与世隔绝的孤岛。

Example pinyin: nà shì yí gè yǔ shì gé jué de gū dǎo 。

Tiếng Việt: Đó là một hòn đảo biệt lập với thế giới bên ngoài.

孤岛
gū dǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảo hoang, đảo biệt lập.

Isolated island.

离大陆很远,周围没有其他岛屿的岛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...