Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤学坠绪
Pinyin: gū xué zhuì xù
Meanings: Scholarship declines, with no one to inherit it., Học thuật bị mai một, không ai kế thừa., 将要失传的学问典籍。[出处]清·龚自珍《语录·书戴氏定本〈水经〉》“是本孔氏继涵刻入《微波榭丛书》中,不为矣孤学坠绪。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 子, 瓜, 冖, 𭕄, 土, 队, 纟, 者
Chinese meaning: 将要失传的学问典籍。[出处]清·龚自珍《语录·书戴氏定本〈水经〉》“是本孔氏继涵刻入《微波榭丛书》中,不为矣孤学坠绪。”
Grammar: Thường dùng để nói về tình trạng học thuật hoặc kỹ nghệ không còn được lưu giữ.
Example: 这门技艺面临孤学坠绪的危机。
Example pinyin: zhè mén jì yì miàn lín gū xué zhuì xù de wēi jī 。
Tiếng Việt: Kỹ nghệ này đang đối mặt với nguy cơ thất truyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học thuật bị mai một, không ai kế thừa.
Nghĩa phụ
English
Scholarship declines, with no one to inherit it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将要失传的学问典籍。[出处]清·龚自珍《语录·书戴氏定本〈水经〉》“是本孔氏继涵刻入《微波榭丛书》中,不为矣孤学坠绪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế