Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤子
Pinyin: gū zǐ
Meanings: Đứa trẻ mồ côi., Orphan., ①孤儿。少年丧父者,或幼无父母者。[例]见“孤哀子”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 子, 瓜
Chinese meaning: ①孤儿。少年丧父者,或幼无父母者。[例]见“孤哀子”。
Grammar: Là danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bi thương.
Example: 战争让很多孩子变成了孤子。
Example pinyin: zhàn zhēng ràng hěn duō hái zi biàn chéng le gū zǐ 。
Tiếng Việt: Chiến tranh đã khiến nhiều đứa trẻ trở thành trẻ mồ côi.

📷 đồ chơi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứa trẻ mồ côi.
Nghĩa phụ
English
Orphan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孤儿。少年丧父者,或幼无父母者。见“孤哀子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
