Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤单

Pinyin: gū dān

Meanings: Cô đơn, lẻ loi., Lonely, solitary., ①单身无靠,感到寂寞。[例]儿女在外地工作,老人十分孤单。[例]同里陈穰父母死,孤单无亲戚,丁氏收养之,及长,为营婚娶。——《南齐书·韩灵敏传》。*②(力量)∶单薄。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 子, 瓜, 一, 丷, 甲

Chinese meaning: ①单身无靠,感到寂寞。[例]儿女在外地工作,老人十分孤单。[例]同里陈穰父母死,孤单无亲戚,丁氏收养之,及长,为营婚娶。——《南齐书·韩灵敏传》。*②(力量)∶单薄。

Grammar: Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh đời sống hàng ngày.

Example: 她一个人生活,感觉很孤单。

Example pinyin: tā yí gè rén shēng huó , gǎn jué hěn gū dān 。

Tiếng Việt: Cô ấy sống một mình và cảm thấy rất cô đơn.

孤单
gū dān
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô đơn, lẻ loi.

Lonely, solitary.

单身无靠,感到寂寞。儿女在外地工作,老人十分孤单。同里陈穰父母死,孤单无亲戚,丁氏收养之,及长,为营婚娶。——《南齐书·韩灵敏传》

(力量)∶单薄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孤单 (gū dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung