Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤军深入
Pinyin: gū jūn shēn rù
Meanings: Một đội quân đơn độc tiến sâu vào lãnh thổ địch., A lone army advancing deep into enemy territory., 孤立无援的军队深入到敌作战区。[出处]《周书·贺若敦传》“瑱等以敦孤军深入,规欲取之。”[例]金以~,师道请迟西师之至而击之。——《宋史·种世衡传论》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 子, 瓜, 冖, 车, 氵, 罙, 入
Chinese meaning: 孤立无援的军队深入到敌作战区。[出处]《周书·贺若敦传》“瑱等以敦孤军深入,规欲取之。”[例]金以~,师道请迟西师之至而击之。——《宋史·种世衡传论》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động liều lĩnh hoặc chiến lược quân sự mạo hiểm.
Example: 敌军孤军深入,最终被我军包围歼灭。
Example pinyin: dí jūn gū jūn shēn rù , zuì zhōng bèi wǒ jūn bāo wéi jiān miè 。
Tiếng Việt: Quân địch đơn độc tiến sâu và cuối cùng bị quân ta bao vây tiêu diệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đội quân đơn độc tiến sâu vào lãnh thổ địch.
Nghĩa phụ
English
A lone army advancing deep into enemy territory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孤立无援的军队深入到敌作战区。[出处]《周书·贺若敦传》“瑱等以敦孤军深入,规欲取之。”[例]金以~,师道请迟西师之至而击之。——《宋史·种世衡传论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế