Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤军作战
Pinyin: gū jūn zuò zhàn
Meanings: Một mình tác chiến mà không có sự hỗ trợ của đồng đội., To fight alone without the support of comrades., 孤立无援的军队单独奋战。比喻单独办事,没有人支援。[出处]《隋书·虞庆则传》“由是长儒孤军奋战,死者十八九。”[例]我们已经脱离了过去那种慢慢发展的~的情况。——《毛泽东选集·中国革命战争的战略问题》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 子, 瓜, 冖, 车, 乍, 亻, 占, 戈
Chinese meaning: 孤立无援的军队单独奋战。比喻单独办事,没有人支援。[出处]《隋书·虞庆则传》“由是长儒孤军奋战,死者十八九。”[例]我们已经脱离了过去那种慢慢发展的~的情况。——《毛泽东选集·中国革命战争的战略问题》。
Grammar: Động từ cụm từ, mang ý nghĩa biểu đạt hành động cá nhân hoặc tập thể chiến đấu trong hoàn cảnh thiếu sự hỗ trợ. Thường xuất hiện ở vị trí vị ngữ trong câu.
Example: 他们孤军作战,最终取得了胜利。
Example pinyin: tā men gū jūn zuò zhàn , zuì zhōng qǔ dé le shèng lì 。
Tiếng Việt: Họ chiến đấu một mình và cuối cùng đã giành được chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một mình tác chiến mà không có sự hỗ trợ của đồng đội.
Nghĩa phụ
English
To fight alone without the support of comrades.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孤立无援的军队单独奋战。比喻单独办事,没有人支援。[出处]《隋书·虞庆则传》“由是长儒孤军奋战,死者十八九。”[例]我们已经脱离了过去那种慢慢发展的~的情况。——《毛泽东选集·中国革命战争的战略问题》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế