Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤僻

Pinyin: gū pì

Meanings: Solitary and eccentric, not fond of social interaction., Cô độc và lập dị, không thích giao tiếp xã hội., ①性情孤独怪异,难与常人相处。[例]跟我并排走路,对他那么性情孤僻的人来说,显然也是苦事。——《装在套子里的人》。

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 子, 瓜, 亻, 辟

Chinese meaning: ①性情孤独怪异,难与常人相处。[例]跟我并排走路,对他那么性情孤僻的人来说,显然也是苦事。——《装在套子里的人》。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính cách khép kín và kỳ lạ.

Example: 这个人性格孤僻,不喜欢和别人说话。

Example pinyin: zhè ge rén xìng gé gū pì , bù xǐ huan hé bié rén shuō huà 。

Tiếng Việt: Người này tính cách cô độc và lập dị, không thích nói chuyện với người khác.

孤僻
gū pì
tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô độc và lập dị, không thích giao tiếp xã hội.

Solitary and eccentric, not fond of social interaction.

性情孤独怪异,难与常人相处。跟我并排走路,对他那么性情孤僻的人来说,显然也是苦事。——《装在套子里的人》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...