Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 季路

Pinyin: jì lù

Meanings: Tên một học trò của Khổng Tử, The name of one of Confucius's disciples., ①姓仲,名由,字子路,一字季路。他也是孔子的弟子,季氏家臣。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 子, 禾, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①姓仲,名由,字子路,一字季路。他也是孔子的弟子,季氏家臣。

Grammar: Danh từ riêng, chỉ tên của một nhân vật lịch sử nổi tiếng trong triết học Nho giáo.

Example: 季路是孔子的学生之一。

Example pinyin: jì lù shì kǒng zǐ de xué shēng zhī yī 。

Tiếng Việt: Quý Lộ là một trong những học trò của Khổng Tử.

季路
jì lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một học trò của Khổng Tử

The name of one of Confucius's disciples.

姓仲,名由,字子路,一字季路。他也是孔子的弟子,季氏家臣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

季路 (jì lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung