Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 季报
Pinyin: jì bào
Meanings: Quarterly report (commonly used in business and finance)., Báo cáo quý (thường dùng trong kinh doanh, tài chính), ①一种报表,以季度为单位总结呈报。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 子, 禾, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①一种报表,以季度为单位总结呈报。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
Example: 公司发布了最新一季的季报。
Example pinyin: gōng sī fā bù le zuì xīn yí jì de jì bào 。
Tiếng Việt: Công ty đã phát hành báo cáo quý mới nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo quý (thường dùng trong kinh doanh, tài chính)
Nghĩa phụ
English
Quarterly report (commonly used in business and finance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种报表,以季度为单位总结呈报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!