Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孟秋

Pinyin: mèng qiū

Meanings: Tháng đầu tiên của mùa thu trong lịch Trung Hoa cổ đại., The first month of autumn in ancient Chinese calendar., ①秋季的第一个月,即农历七月。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 子, 皿, 火, 禾

Chinese meaning: ①秋季的第一个月,即农历七月。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, gắn với hệ thống phân chia mùa trong lịch cổ.

Example: 孟秋时节,稻谷飘香。

Example pinyin: mèng qiū shí jié , dào gǔ piāo xiāng 。

Tiếng Việt: Vào thời điểm tháng Mạnh Thu, mùi thơm của lúa gạo lan tỏa.

孟秋
mèng qiū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tháng đầu tiên của mùa thu trong lịch Trung Hoa cổ đại.

The first month of autumn in ancient Chinese calendar.

秋季的第一个月,即农历七月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...