Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孟母三迁

Pinyin: Mèng mǔ sān qiān

Meanings: The story about Mencius’ mother moving house three times to find the best environment for her son’s education., Câu chuyện kể về mẹ của Mạnh Tử di chuyển nhà ba lần để tìm môi trường tốt nhất cho con học hành., 孟轲的母亲为选择良好的环境教育孩子,三次迁居。[出处]汉·赵歧《孟子题词》“孟子生有淑质,幼被慈母三迁之教。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 子, 皿, 母, 一, 二, 千, 辶

Chinese meaning: 孟轲的母亲为选择良好的环境教育孩子,三次迁居。[出处]汉·赵歧《孟子题词》“孟子生有淑质,幼被慈母三迁之教。”

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng trong văn cảnh giáo dục hoặc tấm gương phụ huynh.

Example: 孟母三迁的故事体现了父母对子女教育的重视。

Example pinyin: mèng mǔ sān qiān de gù shì tǐ xiàn le fù mǔ duì zi nǚ jiào yù de zhòng shì 。

Tiếng Việt: Câu chuyện Mạnh mẫu tam thiên thể hiện sự coi trọng giáo dục con cái của cha mẹ.

孟母三迁
Mèng mǔ sān qiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu chuyện kể về mẹ của Mạnh Tử di chuyển nhà ba lần để tìm môi trường tốt nhất cho con học hành.

The story about Mencius’ mother moving house three times to find the best environment for her son’s education.

孟轲的母亲为选择良好的环境教育孩子,三次迁居。[出处]汉·赵歧《孟子题词》“孟子生有淑质,幼被慈母三迁之教。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孟母三迁 (Mèng mǔ sān qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung