Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孟春

Pinyin: mèng chūn

Meanings: Tháng đầu tiên của mùa xuân trong lịch Trung Hoa cổ đại., The first month of spring in ancient Chinese calendar., ①春季的第一个月,即农历正月。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 子, 皿, 日, 𡗗

Chinese meaning: ①春季的第一个月,即农历正月。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, gắn với hệ thống phân chia mùa trong lịch cổ.

Example: 孟春时节,大地回春。

Example pinyin: mèng chūn shí jié , dà dì huí chūn 。

Tiếng Việt: Vào thời điểm tháng Mạnh Xuân, đất trời ấm áp trở lại.

孟春
mèng chūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tháng đầu tiên của mùa xuân trong lịch Trung Hoa cổ đại.

The first month of spring in ancient Chinese calendar.

春季的第一个月,即农历正月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...