Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孟夏
Pinyin: mèng xià
Meanings: The first month of summer in ancient Chinese calendar., Tháng đầu tiên của mùa hè trong lịch Trung Hoa cổ đại., ①夏季的第一个月,即农历四月。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 子, 皿, 夂
Chinese meaning: ①夏季的第一个月,即农历四月。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, gắn với hệ thống phân chia mùa trong lịch cổ.
Example: 孟夏时节,万物生长。
Example pinyin: mèng xià shí jié , wàn wù shēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Vào thời điểm tháng Mạnh Hạ, mọi sinh vật đều phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháng đầu tiên của mùa hè trong lịch Trung Hoa cổ đại.
Nghĩa phụ
English
The first month of summer in ancient Chinese calendar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夏季的第一个月,即农历四月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!