Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孝衣
Pinyin: xiào yī
Meanings: Áo tang lễ mà con cháu mặc khi cha mẹ mất., Mourning garment worn by children when their parents pass away., ①旧俗在尊长死后一段时间穿的白色布衣或麻衣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 子, 耂, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①旧俗在尊长死后一段时间穿的白色布衣或麻衣。
Grammar: Danh từ chuyên dụng, thường dùng trong văn hóa truyền thống.
Example: 他们穿了孝衣来参加葬礼。
Example pinyin: tā men chuān le xiào yī lái cān jiā zàng lǐ 。
Tiếng Việt: Họ mặc áo tang lễ để tham gia đám tang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo tang lễ mà con cháu mặc khi cha mẹ mất.
Nghĩa phụ
English
Mourning garment worn by children when their parents pass away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧俗在尊长死后一段时间穿的白色布衣或麻衣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!