Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孝服

Pinyin: xiào fú

Meanings: Mourning clothes worn by relatives when a family member passes away., Quần áo tang lễ dành cho người thân trong gia đình qua đời., ①居丧期穿的白布或麻布丧服(中国)或黑衣(西方)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 子, 耂, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①居丧期穿的白布或麻布丧服(中国)或黑衣(西方)。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tang lễ.

Example: 他穿上了孝服。

Example pinyin: tā chuān shàng le xiào fú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mặc quần áo tang lễ.

孝服
xiào fú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo tang lễ dành cho người thân trong gia đình qua đời.

Mourning clothes worn by relatives when a family member passes away.

居丧期穿的白布或麻布丧服(中国)或黑衣(西方)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孝服 (xiào fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung