Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孝服
Pinyin: xiào fú
Meanings: Mourning clothes worn by relatives when a family member passes away., Quần áo tang lễ dành cho người thân trong gia đình qua đời., ①居丧期穿的白布或麻布丧服(中国)或黑衣(西方)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 子, 耂, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①居丧期穿的白布或麻布丧服(中国)或黑衣(西方)。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tang lễ.
Example: 他穿上了孝服。
Example pinyin: tā chuān shàng le xiào fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mặc quần áo tang lễ.

📷 Một bức tượng hiện đại trên một ngôi mộ trong một nghĩa trang Công giáo ở Madrid, Tây Ban Nha.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần áo tang lễ dành cho người thân trong gia đình qua đời.
Nghĩa phụ
English
Mourning clothes worn by relatives when a family member passes away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居丧期穿的白布或麻布丧服(中国)或黑衣(西方)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
