Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孝思不匮

Pinyin: xiào sī bù kuì

Meanings: Unceasing filial piety; constantly maintaining respect for parents., Lòng hiếu thảo không ngừng, luôn giữ trọn đạo hiếu., 匮缺乏。指对父母行孝道的心思时刻不忘。[出处]《诗经·大雅·既醉》“孝子不匮,永锡尔类。”[例]还是你的~,原该如此。但此刻正是沿途大水,车断走不得。——清·文康《儿女英雄传》第三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 子, 耂, 心, 田, 一, 匚, 贵

Chinese meaning: 匮缺乏。指对父母行孝道的心思时刻不忘。[出处]《诗经·大雅·既醉》“孝子不匮,永锡尔类。”[例]还是你的~,原该如此。但此刻正是沿途大水,车断走不得。——清·文康《儿女英雄传》第三回。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng như cụm từ mang tính khen ngợi trong văn cảnh đạo đức.

Example: 他终身奉行孝思不匮的原则。

Example pinyin: tā zhōng shēn fèng xíng xiào sī bú kuì de yuán zé 。

Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy tuân thủ nguyên tắc hiếu thảo không ngừng.

孝思不匮
xiào sī bù kuì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng hiếu thảo không ngừng, luôn giữ trọn đạo hiếu.

Unceasing filial piety; constantly maintaining respect for parents.

匮缺乏。指对父母行孝道的心思时刻不忘。[出处]《诗经·大雅·既醉》“孝子不匮,永锡尔类。”[例]还是你的~,原该如此。但此刻正是沿途大水,车断走不得。——清·文康《儿女英雄传》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孝思不匮 (xiào sī bù kuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung