Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孝心
Pinyin: xiào xīn
Meanings: Filial piety; the heart of respecting and taking care of parents., Tấm lòng hiếu thảo, sự kính trọng và chăm sóc cha mẹ., ①孝顺父母的心意。[例]尽孝心。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 子, 耂, 心
Chinese meaning: ①孝顺父母的心意。[例]尽孝心。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường kết hợp với động từ như '有' (có) hay '尽' (thể hiện).
Example: 他很有孝心,经常回来看望父母。
Example pinyin: tā hěn yǒu xiào xīn , jīng cháng huí lái kàn wàng fù mǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất có hiếu, thường xuyên về thăm cha mẹ.

📷 Một bức tượng hiện đại trên một ngôi mộ trong một nghĩa trang Công giáo ở Madrid, Tây Ban Nha.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng hiếu thảo, sự kính trọng và chăm sóc cha mẹ.
Nghĩa phụ
English
Filial piety; the heart of respecting and taking care of parents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孝顺父母的心意。尽孝心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
