Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孝廉

Pinyin: xiào lián

Meanings: Filial piety and incorruptible person; one recommended for government service due to filial piety and integrity., Người được đề cử làm quan nhờ sự hiếu thảo và liêm khiết., ①汉代选拔官吏的两种科目。孝,指孝子,廉,指廉洁之士。后来被举荐的人也称为“孝廉”。[例]举孝廉不行。——《后汉书·张衡传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 子, 耂, 兼, 广

Chinese meaning: ①汉代选拔官吏的两种科目。孝,指孝子,廉,指廉洁之士。后来被举荐的人也称为“孝廉”。[例]举孝廉不行。——《后汉书·张衡传》。

Grammar: Thuật ngữ cổ điển liên quan đến lịch sử Trung Quốc. Dùng làm danh từ.

Example: 汉代选拔官员的一种制度就是孝廉。

Example pinyin: hàn dài xuǎn bá guān yuán de yì zhǒng zhì dù jiù shì xiào lián 。

Tiếng Việt: Một chế độ tuyển chọn quan lại thời Hán là dựa trên tiêu chí 'hiếu liêm'.

孝廉
xiào lián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người được đề cử làm quan nhờ sự hiếu thảo và liêm khiết.

Filial piety and incorruptible person; one recommended for government service due to filial piety and integrity.

汉代选拔官吏的两种科目。孝,指孝子,廉,指廉洁之士。后来被举荐的人也称为“孝廉”。举孝廉不行。——《后汉书·张衡传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孝廉 (xiào lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung