Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孝子贤孙
Pinyin: xiào zǐ xián sūn
Meanings: Filial and talented descendants., Những người con cháu vừa hiếu thảo vừa tài giỏi, 孝敬父母的有德行的子孙。[出处]元·刘唐卿《降桑椹》“圣人喜的是义夫节妇,爱的是孝子贤孙。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 子, 耂, 〢, 又, 贝, 小
Chinese meaning: 孝敬父母的有德行的子孙。[出处]元·刘唐卿《降桑椹》“圣人喜的是义夫节妇,爱的是孝子贤孙。”
Grammar: Danh từ ghép, dùng để ca ngợi phẩm chất của con cháu trong gia đình.
Example: 这家人都是孝子贤孙。
Example pinyin: zhè jiā rén dōu shì xiào zǐ xián sūn 。
Tiếng Việt: Gia đình này toàn là những người con cháu hiếu thảo và tài giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người con cháu vừa hiếu thảo vừa tài giỏi
Nghĩa phụ
English
Filial and talented descendants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孝敬父母的有德行的子孙。[出处]元·刘唐卿《降桑椹》“圣人喜的是义夫节妇,爱的是孝子贤孙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế