Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孝子慈孙
Pinyin: xiào zǐ cí sūn
Meanings: Filial children and benevolent grandchildren., Con cháu hiếu thảo và nhân từ, 对祖先孝顺的子孙。[出处]《孟子·离娄上》“虽孝子慈孙,百世不能改也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 子, 耂, 兹, 心, 小
Chinese meaning: 对祖先孝顺的子孙。[出处]《孟子·离娄上》“虽孝子慈孙,百世不能改也。”
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để miêu tả những người con cháu có đạo đức tốt trong gia đình.
Example: 他是村里的孝子慈孙。
Example pinyin: tā shì cūn lǐ de xiào zǐ cí sūn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người con cháu hiếu thảo và nhân từ trong làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con cháu hiếu thảo và nhân từ
Nghĩa phụ
English
Filial children and benevolent grandchildren.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对祖先孝顺的子孙。[出处]《孟子·离娄上》“虽孝子慈孙,百世不能改也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế