Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孜孜汲汲
Pinyin: zī zī jí jí
Meanings: Extremely diligent and continuously striving., Rất siêng năng và nỗ lực không ngừng nghỉ., 心情急切、勤勉不懈的样子。[出处]唐·陆贽《论关中事宜状》“陛下可不追鉴往事,惟新令图,循偏废之柄以靖人,复倒持之权以固国!而乃孜孜汲汲,极思劳神,循无已之求,望难必之效。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 子, 攵, 及, 氵
Chinese meaning: 心情急切、勤勉不懈的样子。[出处]唐·陆贽《论关中事宜状》“陛下可不追鉴往事,惟新令图,循偏废之柄以靖人,复倒持之权以固国!而乃孜孜汲汲,极思劳神,循无已之求,望难必之效。”
Grammar: Đặc biệt nhấn mạnh vào cường độ cao của sự nỗ lực, thường đi kèm với những mục tiêu lớn lao.
Example: 为了实现梦想,他每天都孜孜汲汲。
Example pinyin: wèi le shí xiàn mèng xiǎng , tā měi tiān dōu zī zī jí jí 。
Tiếng Việt: Để thực hiện ước mơ, anh ấy mỗi ngày đều rất chăm chỉ và nỗ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất siêng năng và nỗ lực không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Extremely diligent and continuously striving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心情急切、勤勉不懈的样子。[出处]唐·陆贽《论关中事宜状》“陛下可不追鉴往事,惟新令图,循偏废之柄以靖人,复倒持之权以固国!而乃孜孜汲汲,极思劳神,循无已之求,望难必之效。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế