Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孜孜无怠
Pinyin: zī zī wú dài
Meanings: Làm việc chăm chỉ mà không hề chểnh mảng., To work hard without ever becoming negligent., 勤勉努力,毫不懈怠。[出处]南朝·梁·任昿《齐竟陵文宣王行状》“贵而好礼,怡寄典坟,虽牵以物役,孜孜无怠,乃撰《四部要略》。”[例][梁武帝]勤于政务,~。每冬月四更竟,即敕把烛看事,执笔触寒,手为皴裂。——《南史·梁纪中·武帝下》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 子, 攵, 一, 尢, 台, 心
Chinese meaning: 勤勉努力,毫不懈怠。[出处]南朝·梁·任昿《齐竟陵文宣王行状》“贵而好礼,怡寄典坟,虽牵以物役,孜孜无怠,乃撰《四部要略》。”[例][梁武帝]勤于政务,~。每冬月四更竟,即敕把烛看事,执笔触寒,手为皴裂。——《南史·梁纪中·武帝下》。
Grammar: Tương tự như các cụm khác bắt đầu bằng 孜孜, nó mang ý nghĩa tích cực, thường theo sau chủ ngữ.
Example: 他对待科研总是孜孜无怠。
Example pinyin: tā duì dài kē yán zǒng shì zī zī wú dài 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chăm chỉ không hề chểnh mảng trong nghiên cứu khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc chăm chỉ mà không hề chểnh mảng.
Nghĩa phụ
English
To work hard without ever becoming negligent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勤勉努力,毫不懈怠。[出处]南朝·梁·任昿《齐竟陵文宣王行状》“贵而好礼,怡寄典坟,虽牵以物役,孜孜无怠,乃撰《四部要略》。”[例][梁武帝]勤于政务,~。每冬月四更竟,即敕把烛看事,执笔触寒,手为皴裂。——《南史·梁纪中·武帝下》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế