Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孜孜不懈
Pinyin: zī zī bù xiè
Meanings: To constantly strive without ever slacking off., Luôn luôn nỗ lực mà không hề lơi là., 勤勉努力,毫不懈怠。[出处]宋·苏舜钦《上京兆杜公书》“虽所历必尽精力,夙夜孜孜不懈,然未有赫赫报国之迹,为天下所共闻而称道者。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 子, 攵, 一, 忄, 解
Chinese meaning: 勤勉努力,毫不懈怠。[出处]宋·苏舜钦《上京兆杜公书》“虽所历必尽精力,夙夜孜孜不懈,然未有赫赫报国之迹,为天下所共闻而称道者。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh tính bền bỉ và liên tục của hành động. Có thể sử dụng sau chủ ngữ và trước vị ngữ.
Example: 他们工作总是孜孜不懈。
Example pinyin: tā men gōng zuò zǒng shì zī zī bú xiè 。
Tiếng Việt: Họ luôn làm việc với tinh thần không ngừng nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn luôn nỗ lực mà không hề lơi là.
Nghĩa phụ
English
To constantly strive without ever slacking off.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勤勉努力,毫不懈怠。[出处]宋·苏舜钦《上京兆杜公书》“虽所历必尽精力,夙夜孜孜不懈,然未有赫赫报国之迹,为天下所共闻而称道者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế