Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孜孜不怠

Pinyin: zī zī bù dài

Meanings: Cần cù, chăm chỉ không lười biếng., To be diligent and never lazy., 勤勉努力,毫不懈怠。[出处]《汉书·平当传》“今圣汉受命而王,继体承业二百余年,孜孜不怠,政令清矣。”[例]臣事先帝三十年,观其延接疏远,~,下情犹有不通者。——宋·司马光《资治通鉴》卷第二百八十三。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 子, 攵, 一, 台, 心

Chinese meaning: 勤勉努力,毫不懈怠。[出处]《汉书·平当传》“今圣汉受命而王,继体承业二百余年,孜孜不怠,政令清矣。”[例]臣事先帝三十年,观其延接疏远,~,下情犹有不通者。——宋·司马光《资治通鉴》卷第二百八十三。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh chính thức để mô tả sự kiên trì làm việc hoặc học tập. Từ này thường đứng sau chủ ngữ.

Example: 他学习孜孜不怠。

Example pinyin: tā xué xí zī zī bú dài 。

Tiếng Việt: Anh ấy học tập cần cù không biết mệt mỏi.

孜孜不怠
zī zī bù dài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cần cù, chăm chỉ không lười biếng.

To be diligent and never lazy.

勤勉努力,毫不懈怠。[出处]《汉书·平当传》“今圣汉受命而王,继体承业二百余年,孜孜不怠,政令清矣。”[例]臣事先帝三十年,观其延接疏远,~,下情犹有不通者。——宋·司马光《资治通鉴》卷第二百八十三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孜孜不怠 (zī zī bù dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung