Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孙康映雪
Pinyin: Sūn Kāng yìng xuě
Meanings: Tôn Khang ánh tuyết - Một điển tích về người học trò nghèo chăm chỉ, tận dụng ánh sáng từ tuyết để đọc sách., Sun Kang reflecting snow - An allusion to a diligent student using the light reflected from snow to read books., 比喻读书非常刻苦。[出处]《艺文类聚》卷二孙康家贫,常映雪读书,清介,交游不杂。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 子, 小, 广, 隶, 央, 日, 彐, 雨
Chinese meaning: 比喻读书非常刻苦。[出处]《艺文类聚》卷二孙康家贫,常映雪读书,清介,交游不杂。”
Grammar: Là một thành ngữ cố định, thường được dùng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng để ví von sự chăm chỉ học tập.
Example: 他学习非常刻苦,就像孙康映雪一样。
Example pinyin: tā xué xí fēi cháng kè kǔ , jiù xiàng sūn kāng yìng xuě yí yàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy học tập rất chăm chỉ, giống như Tôn Khang ánh tuyết vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôn Khang ánh tuyết - Một điển tích về người học trò nghèo chăm chỉ, tận dụng ánh sáng từ tuyết để đọc sách.
Nghĩa phụ
English
Sun Kang reflecting snow - An allusion to a diligent student using the light reflected from snow to read books.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻读书非常刻苦。[出处]《艺文类聚》卷二孙康家贫,常映雪读书,清介,交游不杂。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế