Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孙子

Pinyin: sūn zi

Meanings: Cháu trai (con trai của con trai/con gái)., Grandson., ①儿子的儿子。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 子, 小

Chinese meaning: ①儿子的儿子。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ họ hàng, không thay đổi hình thái.

Example: 我有一个聪明的孙子。

Example pinyin: wǒ yǒu yí gè cōng ming de sūn zi 。

Tiếng Việt: Tôi có một cháu trai thông minh.

孙子 - sūn zi
孙子
sūn zi

📷 Ông nội da trắng nói chuyện với hai đứa cháu sinh đôi người Mỹ gốc Phi của mình

孙子
sūn zi
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháu trai (con trai của con trai/con gái).

Grandson.

儿子的儿子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...