Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孙女
Pinyin: sūn nǚ
Meanings: Cháu gái (con gái của con trai/con gái)., Granddaughter., ①儿子的女儿。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 子, 小, 女
Chinese meaning: ①儿子的女儿。
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ họ hàng, không thay đổi hình thái.
Example: 我的孙女今年五岁了。
Example pinyin: wǒ de sūn nǚ jīn nián wǔ suì le 。
Tiếng Việt: Cháu gái tôi năm nay năm tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cháu gái (con gái của con trai/con gái).
Nghĩa phụ
English
Granddaughter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
儿子的女儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!