Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存问
Pinyin: cún wèn
Meanings: Hỏi thăm, tìm hiểu tình hình ai đó., To inquire about someone’s situation., ①慰问。[例]存问长辈。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 子, 口, 门
Chinese meaning: ①慰问。[例]存问长辈。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc nhóm người.
Example: 他经常存问老人的生活状况。
Example pinyin: tā jīng cháng cún wèn lǎo rén de shēng huó zhuàng kuàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên hỏi thăm tình hình cuộc sống của người già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi thăm, tìm hiểu tình hình ai đó.
Nghĩa phụ
English
To inquire about someone’s situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慰问。存问长辈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!