Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 存贮

Pinyin: cún zhù

Meanings: Lưu trữ, cất giữ., To store, to keep., ①保存贮藏,特指将数据存入计算机以备以后取出。也作“存储”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 子, 㝉, 贝

Chinese meaning: ①保存贮藏,特指将数据存入计算机以备以后取出。也作“存储”。

Grammar: Đặc biệt thường dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Example: 数据需要安全地存贮。

Example pinyin: shù jù xū yào ān quán dì cún zhù 。

Tiếng Việt: Dữ liệu cần được lưu trữ an toàn.

存贮
cún zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu trữ, cất giữ.

To store, to keep.

保存贮藏,特指将数据存入计算机以备以后取出。也作“存储”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...