Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存而不论
Pinyin: cún ér bù lùn
Meanings: Lưu lại nhưng không bàn luận sâu thêm., To set aside without further discussion., 存保留。指把问题保留下来,暂不讨论。[出处]《庄子·齐物论》“六合之外,圣人存而不论。”[例]其源虽出于《洪范》,然既为术数之学,则治经者~可矣。——清·陈澧《东塾读书记·尚书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 子, 一, 仑, 讠
Chinese meaning: 存保留。指把问题保留下来,暂不讨论。[出处]《庄子·齐物论》“六合之外,圣人存而不论。”[例]其源虽出于《洪范》,然既为术数之学,则治经者~可矣。——清·陈澧《东塾读书记·尚书》。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 关于这个复杂的问题,我们还是存而不论吧。
Example pinyin: guān yú zhè ge fù zá de wèn tí , wǒ men hái shì cún ér bú lùn ba 。
Tiếng Việt: Về vấn đề phức tạp này, chúng ta nên tạm gác lại mà không bàn thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu lại nhưng không bàn luận sâu thêm.
Nghĩa phụ
English
To set aside without further discussion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存保留。指把问题保留下来,暂不讨论。[出处]《庄子·齐物论》“六合之外,圣人存而不论。”[例]其源虽出于《洪范》,然既为术数之学,则治经者~可矣。——清·陈澧《东塾读书记·尚书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế