Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存活
Pinyin: cún huó
Meanings: Sống sót, tồn tại., To survive, to remain alive., ①生存;保全生命。[例]存活率。[例]他受伤这么重,能存活下来已经很不容易了。*②存身。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 子, 氵, 舌
Chinese meaning: ①生存;保全生命。[例]存活率。[例]他受伤这么重,能存活下来已经很不容易了。*②存身。
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái tồn tại hoặc khả năng sống còn của sinh vật, đối tượng.
Example: 这种植物很难在寒冷的气候中存活。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù hěn nán zài hán lěng de qì hòu zhōng cún huó 。
Tiếng Việt: Loại cây này rất khó sống sót trong khí hậu lạnh.

📷 Nền đá với chữ "SURVIVE"
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống sót, tồn tại.
Nghĩa phụ
English
To survive, to remain alive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生存;保全生命。存活率。他受伤这么重,能存活下来已经很不容易了
存身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
