Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 存栏

Pinyin: cún lán

Meanings: Số lượng gia súc hiện có trong chuồng trại., The number of livestock currently in pens or barns., ①指牲畜在饲养中。[例]全公社生猪存栏头数达两万余头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 子, 兰, 木

Chinese meaning: ①指牲畜在饲养中。[例]全公社生猪存栏头数达两万余头。

Grammar: Danh từ chuyên ngành nông nghiệp, không thay đổi hình thái khi sử dụng.

Example: 今年的牛羊存栏量增加了。

Example pinyin: jīn nián de niú yáng cún lán liáng zēng jiā le 。

Tiếng Việt: Số lượng bò và cừu trong chuồng năm nay đã tăng lên.

存栏
cún lán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lượng gia súc hiện có trong chuồng trại.

The number of livestock currently in pens or barns.

指牲畜在饲养中。全公社生猪存栏头数达两万余头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

存栏 (cún lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung