Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存查
Pinyin: cún chá
Meanings: To keep for future reference or inspection., Lưu lại để xem xét hoặc kiểm tra sau này., ①保存起来以备查考。[例]这份文件归档存查。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 子, 旦, 木
Chinese meaning: ①保存起来以备查考。[例]这份文件归档存查。
Grammar: Dùng trong văn cảnh chính thức, thường liên quan đến tài liệu hoặc thông tin quan trọng.
Example: 这份报告需要存查。
Example pinyin: zhè fèn bào gào xū yào cún chá 。
Tiếng Việt: Báo cáo này cần được lưu lại để kiểm tra sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu lại để xem xét hoặc kiểm tra sau này.
Nghĩa phụ
English
To keep for future reference or inspection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保存起来以备查考。这份文件归档存查
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!