Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存恤
Pinyin: cún xù
Meanings: Quan tâm, chăm sóc người gặp khó khăn hoặc hoạn nạn., To care for or assist those in difficulty or adversity., ①爱抚;爱惜。[例]刘璋暗弱,张鲁在北,民殷国富而不知存恤。——《三国志·诸葛亮传》。*②慰问救济。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 子, 忄, 血
Chinese meaning: ①爱抚;爱惜。[例]刘璋暗弱,张鲁在北,民殷国富而不知存恤。——《三国志·诸葛亮传》。*②慰问救济。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần được giúp đỡ.
Example: 政府应该存恤受灾群众。
Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi cún xù shòu zāi qún zhòng 。
Tiếng Việt: Chính phủ nên quan tâm chăm sóc người dân bị thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan tâm, chăm sóc người gặp khó khăn hoặc hoạn nạn.
Nghĩa phụ
English
To care for or assist those in difficulty or adversity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爱抚;爱惜。刘璋暗弱,张鲁在北,民殷国富而不知存恤。——《三国志·诸葛亮传》
慰问救济
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!