Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存入
Pinyin: cún rù
Meanings: Gửi tiền vào tài khoản ngân hàng hoặc nơi lưu trữ., To deposit money into a bank account or storage place., ①将某物贮存在……。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 子, 入
Chinese meaning: ①将某物贮存在……。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được gửi (như 钱 - tiền, 物品 - đồ vật).
Example: 他把钱存入了银行。
Example pinyin: tā bǎ qián cún rù le yín háng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gửi tiền vào ngân hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi tiền vào tài khoản ngân hàng hoặc nơi lưu trữ.
Nghĩa phụ
English
To deposit money into a bank account or storage place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将某物贮存在……
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!