Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存储
Pinyin: cún chǔ
Meanings: To store, accumulate, or save data/assets., Lưu trữ, tích trữ; cất giữ dữ liệu hoặc tài sản., ①储存。*②把(信息)记录在电子设备(计算机)内,需要时可将资料从中取出。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 子, 亻, 诸
Chinese meaning: ①储存。*②把(信息)记录在电子设备(计算机)内,需要时可将资料从中取出。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được lưu trữ (như 信息 - thông tin, 财产 - tài sản).
Example: 我们需要存储大量的信息。
Example pinyin: wǒ men xū yào cún chǔ dà liàng de xìn xī 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần lưu trữ một lượng lớn thông tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu trữ, tích trữ; cất giữ dữ liệu hoặc tài sản.
Nghĩa phụ
English
To store, accumulate, or save data/assets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
储存
把(信息)记录在电子设备(计算机)内,需要时可将资料从中取出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!