Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存亡续绝
Pinyin: cún wáng xù jué
Meanings: Duy trì sự tồn tại và nối tiếp truyền thống hoặc giá trị quý báu., Maintaining existence and continuing traditions or precious values., 存保存;续接续。恢复灭亡的国家,延续断绝了的贵族世家。[出处]清·龚自珍《古史钩沉论二》“天生孔子不后周,不先周也,存亡续绝,俾枢纽也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 子, 亠, 𠃊, 卖, 纟, 色
Chinese meaning: 存保存;续接续。恢复灭亡的国家,延续断绝了的贵族世家。[出处]清·龚自珍《古史钩沉论二》“天生孔子不后周,不先周也,存亡续绝,俾枢纽也。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh bảo tồn và phát huy giá trị tinh thần hoặc vật chất.
Example: 传统文化需要我们去存亡续绝。
Example pinyin: chuán tǒng wén huà xū yào wǒ men qù cún wáng xù jué 。
Tiếng Việt: Văn hóa truyền thống cần chúng ta duy trì sự tồn tại và nối tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Duy trì sự tồn tại và nối tiếp truyền thống hoặc giá trị quý báu.
Nghĩa phụ
English
Maintaining existence and continuing traditions or precious values.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存保存;续接续。恢复灭亡的国家,延续断绝了的贵族世家。[出处]清·龚自珍《古史钩沉论二》“天生孔子不后周,不先周也,存亡续绝,俾枢纽也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế